thuong hieu so 1

Than đá là gì? Tính chất và công dụng trong đời sống

Ngày đăng: 03/04/2024Lượt xem: 115
    Than đá là một trong những nguyên liệu chính để sản xuất điện tại Việt Nam. Loại than này có hiệu suất đốt cháy cao, giúp giảm thiểu lượng khí thải ra ngoài môi trường.

    Than đá là gì?

    Than đá là một loại đá trầm tích có màu đen hoặc nâu đen, có thể đốt cháy được. Nó được hình thành từ các thực vật bị chôn vùi dưới lòng đất trong hàng triệu năm, chịu được áp suất và nhiệt độ cao. Than đá là một nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng để sản xuất điện, nung luyện kim loại, và ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác.

    Than đá là một loại than đá có giá trị calorific cao, nó có thể tạo ra nhiều nhiệt khi đốt cháy. Loại than này thường được sử dụng trong các nhà máy điện và các nhà máy công nghiệp nặng.

    Than đá tại Việt Nam là một loại than đá anthracite có chất lượng cao, được khai thác từ mỏ than Nông Sơn, Quảng Nam. Loại than này có hàm lượng cacbon cao (trên 90%), hàm lượng tro thấp (dưới 8%) và nhiệt lượng cao (trên 7.000 kcal/kg).

    Tính chất của than đá

    Than đá là một loại than anthracite có chất lượng cao, loại than này sở hữu nhiều đặc tính nổi trội, mang lại hiệu quả sử dụng và giá trị kinh tế cao.
    • Hình dạng bên ngoài: Than đá có dạng khối hoặc dạng viên, màu đen bóng, độ cứng cao, ít bị vỡ vụn.
    • Mật độ: Khoảng 1,4 - 1,8 g/cm³, cao hơn so với các loại than đá khác.
    • Độ ẩm: Thấp, chỉ từ 2 - 5%, giúp than cháy tốt hơn và ít tạo ra khói bụi.
    • Nhiệt trị (nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy): Cao, dao động từ 7.000 - 8.000 kcal/kg, cung cấp lượng nhiệt lớn cho các hoạt động đốt cháy.
    • Hàm lượng tro: Thấp, chỉ từ 8 - 12%, giúp giảm thiểu lượng chất thải sau khi đốt cháy.
    Than đá có dạng khối hoặc viên, màu đen bóng, độ cứng cao

    Tính chất hóa học của than đá


    Thành phần chính: Cacbon chiếm tỷ lệ cao, từ 86 - 92%, mang lại hiệu quả đốt cháy cao.
    Hàm lượng lưu huỳnh: Thấp, dưới 1%, giúp giảm thiểu khí thải độc hại ra môi trường.
    Hàm lượng nitơ: Thấp, dưới 1,5%, giúp giảm thiểu lượng NOx trong khí thải.

    Công dụng của Than đá

    Than đá là loại than đá có khả năng sinh nhiệt cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng như:
    • Sản xuất điện: Than đá cung cấp năng lượng cho các nhà máy nhiệt điện, góp phần đảm bảo nguồn điện cho sinh hoạt và sản xuất.
    • Sản xuất thép: Than đá được sử dụng để nung nóng lò cao trong quá trình luyện kim, tạo ra nguyên liệu cho ngành công nghiệp thép.
    • Sản xuất xi măng: Than đá cung cấp nhiệt lượng cho lò nung clinker - thành phần chính của xi măng.
    • Công nghiệp hóa chất: Than đá là nguyên liệu đầu vào cho nhiều sản phẩm hóa chất như amoniac, methanol, axit nitric…
    • Nông nghiệp: Than đá được sử dụng để làm phân bón, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.

    Ngoài ra, Than đá còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như:
    • Lọc nước: Than đá có khả năng hấp thụ các chất độc hại, kim loại nặng và vi sinh vật trong nước, giúp cải thiện chất lượng nước.
    • Khử mùi: Than đá được sử dụng để khử mùi hôi trong các nhà máy, khu công nghiệp và hộ gia đình.

    Ưu, nhược điểm của Than đá


    Ưu điểm của Than đá

    Nguồn năng lượng dồi dào: Than đá là một trong những nguồn năng lượng hóa thạch phổ biến nhất trên thế giới, với trữ lượng ước tính lên đến hàng nghìn tỷ tấn.
    Giá thành rẻ: So với các nguồn năng lượng khác như khí đốt tự nhiên hay năng lượng tái tạo, thì than đá có giá thành rẻ hơn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất điện.
    Hiệu quả cao: Than đá có nhiệt trị cao, có khả năng năng sinh nhiệt cao hơn trên một đơn vị khối lượng so với các loại nhiên liệu khác.
    Ứng dụng đa dạng: Than đá được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất điện, sản xuất xi măng, luyện kim, hóa chất…

    Than đá có giá thành rẻ hơn so với khí đốt tự nhiên hay năng lượng tái tạo

    Nhược điểm của Than đá

    Ô nhiễm môi trường: Quá trình khai thác, sử dụng và vận chuyển than đá gây ra nhiều khí thải độc hại như CO2, SO2, NOx, bụi mịn... ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí và môi trường sống.

    Biến đổi khí hậu: Than đá là một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu do phát thải khí nhà kính CO2.

    Tác động sức khỏe: Người lao động trong ngành khai thác và sử dụng than đá có nguy cơ cao mắc các bệnh về hô hấp, tim mạch... do tiếp xúc với bụi than và khí thải độc hại.

    Tài nguyên không tái tạo: Than đá là tài nguyên không tái tạo, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên này trong tương lai.

    Than đá là một nguồn nhiên liệu quan trọng với nhiều ưu điểm, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho môi trường và sức khỏe con người. Do đó, trong tương lai con người đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
    • Tên của bạn: *
    • Email:
    • Số điện thoại: *
    • Địa chỉ:
    • Yêu cầu:
    Gửi liên hệ
    KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC
    Thương hiệu 4
    Thương hiệu 5
    Thương hiệu 6
    Thương hiệu EVN Thaibinh
    Thương hiệu Taihei
    Thương hiệu Viet Y
    Thương hiệu Pomina
    Karofi
    Daikiosan
    Miwon
    ajinomoto
    Mutosi
    VNTY
    Nitenco
    nhà máy nước vạn niên - huế
    công ty sunhouse
    công ty nissei
    Thương hiệu 2
    Thương hiệu samsung
    gop top
    Nhận báo giá
    Nhận báo giá
    +84 945463214
    Gọi ngay